--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà bè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà bè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà bè
+ noun
houseboat, floating-house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà bè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà bè"
:
nhà báo
nhà bè
nhà bếp
nhảy bổ
nhỏ bé
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
nhà bè
:
houseboat, floating-house
+
sinh sống
:
to live, to earn for living
+
and
:
và, cùng, vớito buy and sell mua và bányou and I anh với (và) tôi
+
insulin
:
(hoá học) Isulin
+
bộn bề
:
Pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure ofcông việc bộn bề, làm không xuểto be unable to cope with heavy pressure of work